Tất cả sản phẩm
-
StevenCHN-TOP cung cấp dịch vụ rất tốt và các sản phẩm giúp chúng tôi rất nhiều -
S.N. SharmaMáy CHN-TOP giúp tôi cải thiện khả năng xâm nhập của tôi đối với máy Trung Quốc -
MikeSản phẩm tốt nhất với giá tốt nhất, CHN-TOP làm tốt!
Máy hàn chân không nặng 600kg với hoạt động tự động
| Weight: | 600kg |
|---|---|
| Machine Type: | Vacuum Welding/Brazing Machine |
| Dimensions: | L1600×W950×H900mm |
ống Halogen 18 đơn vị Máy đúc chân không tự động Capacity 600pcs/Cycle
| Brazing Capability: | CNGA1204 Appr. 600pcs/cycle |
|---|---|
| Max Temperature: | 950° |
| Dimensions: | L1600×W950×H900mm |
Máy làm mát bằng nước tự động máy đúc chân không với phòng ống thủy tinh thạch anh 600KG
| Ứng dụng: | Hạt dao hàn PCD/PCBN |
|---|---|
| Rùng mình: | Làm mát bằng nước |
| Loại máy: | Máy hàn / hàn chân không |
Máy cắt laser sợi CNC với hệ thống laser QCW800 và đầu cắt tùy chỉnh
| CNC System: | X/Y/Z High Precision Removable Worktable, Rotary A Axis |
|---|---|
| Focus System: | High Resolution Laser Sensor (optional) |
| Cutting Head: | Special Custom Super Hard Material Cutting Head |
Máy cắt laser sợi quang máy ảnh công nghiệp với hệ thống CNC dựa trên cửa sổ
| Monitor System: | Industrial Camera + Optical Amplification Systems |
|---|---|
| Power Supply: | 380V-3 Phases-5 Wires 50Hz |
| Focus System: | High Resolution Laser Sensor (optional) |
Máy cắt laser sợi CNC công nghiệp 4 KW với hệ thống giám sát tiên tiến
| Total Power: | 4 KW |
|---|---|
| Software Control System: | Self-developed CNC System Based On Windows |
| Monitor System: | Industrial Camera + Optical Amplification Systems |
Máy cắt laser sợi với hệ thống CNC dựa trên Windows và phần mềm tự phát triển
| Laser Power: | 800W |
|---|---|
| Total Power: | 4 KW |
| Laser System: | Fiber Laser Module QCW800 |
Máy cắt laser 800W với trục A xoay và hệ thống lấy nét laser tự động
| Laser Focus System: | Automatic (Optional) |
|---|---|
| CNC System: | X/Y/Z High Precision Removable Worktable, Rotary A Axis |
| Focus System: | High Resolution Laser Sensor (optional) |
2.0-CMW PCD tròn với khả năng chống mài thấp và các tùy chọn kích thước vi mô
| Abrasive Resistance: | Low |
|---|---|
| Transparency: | High |
| Sample: | Available |
60mm Vòng PCD trống cho máy móc chính xác / cắt
| Color: | Transparent |
|---|---|
| Condition: | New |
| Micro Size: | 5um/10um/25um |

